UNIT 1 - AMINISTRATION - PUBLIC ADMINISTRATION
(HÀNH CHÍNH VÀ HÀNH CHÍNH CÔNG)
Chương trình Tiếng Anh dành cho các lớp Đại học hệ chính quy chuyên ngành Hành chính học - Học viện Hành chính
THE END
(HÀNH CHÍNH VÀ HÀNH CHÍNH CÔNG)
Chương trình Tiếng Anh dành cho các lớp Đại học hệ chính quy chuyên ngành Hành chính học - Học viện Hành chính
Acivity 3
To administer | [əd'ministə] | Quản lý, điều hành, điều khiển |
Administration (n) | [əd,minis'trei∫n] | Hành chính, sự quản lý |
Administrative (adj) | [əd'ministrətiv] | thuộc về hoặc dính dáng tới việc quản lý các việc dân sự hoặc kinh doanh; hành chính |
Administrator (n) | [əd'ministreitə] | người chịu trách nhiệm quản lý công việc (nhất l về kinh doanh); nhà quản lý |
Cooperate (v) | [kou'ɔpəreit] | Hợp tác, cộng tác |
Cooperation (n) | [kouɔpə'rei∫n] | Sự hơp tác, sự cộng tác |
Service (n) | ['sə:vis] | Dịch vụ, sự phục vụ, sự gip đỡ; cục, sở, ban, ngnh, khoa |
Power | ['pauə] | Quyền lực, quyền; khả năng; sức mạnh; thể lực |
Having power | [hæviη 'pauə] | Có quyền |
Coordinate(v) | [kou'ɔ:dinət] | Phối hợp, điều phối |
Coordination (n) | [kouɔ:di'nei∫n] | Sự phối hợp, sự điều phối |
Control (v) | [kən'troul] | Kiểm sóat, kiềm chế, tự chủ |
The state (n) | [steit] | Nhà nước |
To take charge of | [tə teik t∫ɑ:dʒ əv] | Chịu trách nhiệm, đảm trách |
To run a company | [tə rʌn ə 'kʌmpəni] | Điều hành công ty, quản lý công ty |
Activity 4:
TEXT ONE: ADMINISTRATION
Para.1:
Term (n) | [tə:m] | Từ, thuật ngữ; giới hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳ; học kỳ |
History (n) | ['histri] | Lịch sử; qu trình lịch sử |
Author (n) | ['ɔ:θə] | Tác giả; người tạo ra, người gây ra |
To coincide (with) (v) | [,kouin'said] | Trùng hợp, trùng khít |
Formation (n) | [fɔ:'mei∫n] | Sự hình thành, sự thành lập |
Classical (adj.) | ['klæsikəl] | Kinh điển; cổ điển, không hoa mỹ; hạng ưu (tác phẩm (văn học)) |
To form (v) | [fɔ:m] | Hình thành, thành lập |
Apparently (adv) | [ə'pærəntli] | Một cách rõ ràng, rõ rệt |
Distinct (adj) | [dis'tiηkt] | Phân biệt, rõ rệt |
Sense (n) | [sens] | Y nghĩa, nghĩa; gíac quan |
To assist (v) | [ə'sist] | Trợ lý, hộ tá, trợ giúp |
To serve (v) | [sə:v] | Phuc vụ; giúp đỡ |
To manage (v) | ['mænidʒ] | Quản lý; quản trị |
To direct (v) | [di'rekt; dai'rekt] | Hướng dẫn, chỉ đạo, đạo diễn |
To govern (v) | ['gʌvən] | Cai trị, chi phối, điều khiển |
Hint (n) | [hint] | Hàm ý, ẩn ý |
To combine (v) | [kɔm'bain] | Kết hợp, phối hợp |
Combination (n) | [kɔmbi'nei∫n] | Sự kết hợp, sự phối hợp |
principal (adj) | ['prinsəpl] | Chính, chủ yếu |
Context (n) | ['kɔntekst] | Bối cảnh, văn cảnh |
To translate (v) | [trænz'leit] | Biên dịch, dịch thuật, thể hiện ra; hiểu; giải thích; coi là |
Para. 2:
Originally (adv) | [ə'ridʒnəli] | Vào lúc đầu; một cách độc đáo |
Subtle(v) | ['sʌtl] | Tinh tế; khơn kho |
Extended (adj) | [iks'tendid] | Mở rộng, rộng rãi |
Series (n) | ['siəri:z] | Lọat, hàng lọat |
Public sector (n) | ['pʌblik] ['sektə] | Khu vực công, thành phần công, bộ phận công |
Private sector (n) | ['praivit] ['sektə] | khu vực tư, thành phần tư, bộ phận tư |
To implicate (v) | ['implikeit] | Hàm ý, cho thấy ai liên quan đến cái gì |
Implication (n) | [impli'kei∫n] | Sự dính líu hoặc bị dính líu, hàm ý |
Authority (n) | [ɔ:'θɔriti] | Quyền lực, quyền thế, người có quyền |
Notion (n) | ['nou∫n] | Khái niệm, ý niệm |
Argument (n) | ['ɑ:gjumənt] | Sự cãi nhau, tranh luận |
To clarify (v) | ['klærifai] | Làm rõ, làm sáng tỏ |
Government (n) | [,gʌvən'mentl] | Chính phủ, chính quyền |
Direction (n) | [di'rek∫n] | Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn |
To implement (v) | [impli'mənt] | Thưc hiện, thi hành |
Implementation (n) | [implimen'tei∫n] | Sự thực hiện, sự thi hành, sự chấp hnh |
Purpose (n) | ['pə:pəs] | Cuối, mục đích, mục tiu |
End (n) | [end] | Cưú cánh, mục đích |
To execute (v) | ['eksikju:t] | Thưc hiện, thi hành, chấp hành |
Execution (n) | [,eksi'kju:∫n] | Sự thực hiện, sự thi hành |
To define (v) | [di'fain] | Định nghĩa, xác định |
To accomplish (v) | [ə'kɔmpli∫] | Hoàn thành, đạt kết quả |
Common goal (n) | ['kɔmən] [gəul] | Mục tiêu chung |
EXPPESIONS
According to | [ə'kɔ:diη tə] | Theo (ai)…… |
At the same time | Đồng thời, cùng lúc | |
For instance | [fɔ: 'instəns] | Ví dụ = for example |
To look after (v) | [luk 'aftər] | Quản lý, trông coi |
In general | [in 'dʒenərəl] | Nói chung, tổng quát |
On behalf of | [bi'hɑ:f əv] | Thay mặt cho (ai) |
In the interest of | [in đi: 'intrəst əv] | Vì |
In the broadest sense | [in đə 'brɔ:dist sens] | Về ý nghĩa rộng nhất |
Activity 5 : Vocabulary work
To be in charge of | [tə bi: in t∫ɑ:dʒ əv] | đảm nhiệm, đảm trách |
Opposite (prep) | ['ɔpəzit] | đối diện; đối nhau, ngược nhau, ngược lại |
Order (n) | ['ɔ:də] | trật tự, thứ tự |
To be responsible for | [tə bi: ri'spɔnsəbl fɔ: ] | chiệu trách nhiệm về |
To carry out / to perform | ['kæri aut] / [pə'fɔ:m] | thực hiện, thưc thi |
Performance (n) | [pə'fɔ:məns] | sự thực hiện, sự thi hành, sự thực thi |
Piece (n) | [pi:s] | mảng, miếng, mảnh |
Activity 7:
public administration | ['pʌblik] [əd,minis'trei∫n] | Hành chính công,quản lý cơng |
Pracitioner (n) | [præk'ti∫nə] | Nhà thực hành, nhà thực hiện |
Public service (n) | ['pʌblik] ['sə:vis] | Dịch vụ công |
Public employee (n) | ['pʌblik] [,implɔi'i:] | Công chức |
Institution (n) | [,insti'tju:∫n] | Thể chế, thiết chế; tổ chức |
Behavioral (adj) | [bi'heivjərəl] | Thuộc về hành vi |
Administrative power (n) | [əd'ministrətiv] ['pauə] | Quyền hành chính |
Academics (n) | [,ækə'demiks] | Học gia, nhà học thuật |
Technical skill (n) | ['teknikl] [skil] | Kỹ năng kỹ thuật |
Structure (n) | ['strʌkt∫ə] | Cơ cấu, cấu trúc |
General election (n) | ['dʒenərəl i'lek∫n] | Tổng tuyển cử |
Relationship (n) | [ri'lei∫n∫ip] | Mối quan hệ |
Occupation (n) | [,ɒkjʊ'pei∫n] | nghề nghiệp |
Occupational (adj) | [,ɒkju'pei∫ənl] | Thuộc về nghề nghiệp |
Regulatory power (n) | ['regju:lətri 'pauər] | Quyền pháp qui, quyền lập qui |
Activity 8 : TEXT TWO: PUBLIC ADMINISTRATION
Para. 1:
Notion (n) | ['nəu∫n] | Y niệm, khíai niệm; ý kiến, quan điểm |
Understanding (n) | [,ʌndə'stændiη] | Sự hiểu biết |
To differ (v) | ['difə] | Khác với, khác nhau |
Debate (n) | [di'beit] | Sự tranh luận, bàn cãi |
Art (n) | [ɑ:t] | Nghệ thuật, mỹ thuật |
Science (n) | ['saiəns] | Khoa học |
Doubt (n) | [daut | Sự nghi ngờ |
Gift (n) | [gift] | Năng khiếu; món quà |
Natural administrator (n) | ['næt∫rəl] [əd'ministreitə] | Nhà quản lý tự nhiên |
Artist (n) | ['ɑ:tist] | Họa sĩ, nghệ sĩ, nhà nghệ thuật |
Necessary tool (n) | ['nesisəri tul] | Dụng cụ cần thiết |
Technical skill | ['teknikl skil] | Kỹ năng kỹ thuật |
To allow for | [ə'lau [fɔ:,fə]] | ( to allow for somebody / something) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến |
Digestion (n) | [di'dʒest∫n] | Sự tiêu hóa khả năng tiêu hoá; sự lĩnh hội, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...); sự ninh, sự sắc |
Transference (n) | ['trænsfərəns] | Sự chuyển tải |
Pointless (adj) | ['pɔintlis | Không có nghĩa, mục đích |
Inherently (adv) | [in'hiərəntli] | Vốn có, cố hữu |
View (n) | [vju:] | Sự nhìn, tầm nhìn, quan điểm, quan cảnh, quan niệm |
Profession (n) | [prə'fe∫n] | nghề, nghề nghiệp |
To range (v) | [reindʒ] | Sắp hàng, sắp xếp; xếp lọai |
To identify (v) | [ai'dentifai] | Nhận diện, nhận dạng, phát hiện |
Nevertheless (conj.) | [,nevəđə'les] |
Para. 2:
Argument (n) | ['ɑ:gjumənt] | lý lẽ, luận cứ; sự không đồng ý; sự tranh luận; sự cãi nhau |
Definition (n) | [,defi'ni∫n] | Định nghĩa, sự xác định |
To denote (v) | [di'nout] | Biểu thị, có nghĩa là |
To explain (v) | [iks'plein] | Giải thích, giảng, giải nghĩa; thanh minh |
Executive government (n) | [ig'zekjutiv] [,gʌvən'mentl] | Chính phủ điều hành |
pattern (n) | ['pæt(ə)n] | Mẫu, kiểu |
To carry on (v) | ['kæri ɔn] | Tiến hành |
Subject (n) | ['sʌbdʒikt] | chủ đề; vấn đề; đề tài; dân, thần dân; (ngôn ngữ học) chủ ngữ; (triết học) chủ thể; môn học |
To focus (v) | ['foukəs] | Tập trung, tiêu điểm |
Pre – eminently (adv) | [pri'eminəntli] | Xuất sắc, nổi trổi |
Organizational structure (n) | [,ɔ:gənai'zei∫nl 'strʌkt∫ə] | cơ cấu tổ chức |
Decision process (n) | [di'siʒn 'prouses] | quá trình ra quyết định |
Implementation process (n) | Quá trình thi hành | |
To quote (v) | [kwout] | Trích dẫn |
Civil servant (n) | ['sivl'sə:vənt] | viên chức |
Objective side (n) | [ɔb'dʒektiv] [said] | Mặt khách quan; đối với (triết học) khách thể |
Subjective side (n) | [səb'dʒektiv] [said] | Mặt chủ quan; đối với chủ thể |
Behavioral side (n) | [bi'heivjərəl] [said] | Mặt hành vi |
Management (n) | ['mænidʒmənt] | Sự quản lý |
Material (n) | [mə'tiəriəl] | Vật chất, vật liệu, chất liệu; tài liệu |
To achieve (v) | [ə't∫i:v] | Đạt được, giành được |
Tp apply to (v) | [ə'plai tə] | Ap dụng cho, ứng dụng |
Affair (n) | [ə'feə] | Công việc |
Decade (n) | ['dekeid] | Thập niên, thời gian 20 năm |
Vast (adj) | [vɑ:st] | Rộng, mênh mông |
To encompass (v) | [in'kʌmpəs] | Chứa đựng, bao gồm |
To group (v) | [gru:p] | Nhóm, đóng khung |
Category (n) | ['kætigəri] | Lọai, hạng |
Legal (adj) | ['li:gəl] | Luật pháp, hợp pháp |
Managerial (adj) | [,mænə'dʒiəriəl] | Thuộc về quản lý |
Para. 3:
Complexity (n) | [kəm'pleksiti] | Tính phức tạp, sự phức tạp |
Function (n) | ['fʌηk∫n] | Chức năng; nhiệm vụ; hàm số |
To deploy (v) | [di'plɔi] | Dàn quân , triển khai |
Component (n) | [kəm'pounənt] | Thành phần, bộ phận |
To issue (v) | ['isju:] | Ban bố, ban hành, phát hành |
By law (n) | [bai lɔ:] | Luật địa phương |
Regulatory document (n) | ['regju:lətri 'dɔkjumənt] | Văn bản pháp qui |
State machinery (n) | [steit mə'∫i:nəri] | Bộ máy nhà nước |
To conduct (v) | ['kɔndʌkt] | Chỉ đạo, chỉ dẫn |
Public body (n) | ['pʌblik] ['bɔdi] | Cơ quan công |
Ministry (n) | ['ministri] | Bộ |
Central agency (n) | ['sentrəl] ['eidʒənsi] | Cơ quan trung ương |
Local authority (n) | ['loukəl] [ɔ:'θɔriti] | Chính quyền địa phương |
Public institution (n) | ['pʌblik ,insti'tju:∫n] | Thể chế công, tổ chức công |
Competence (n) | ['kɔmpitəns] | Khả năng |
To regulate (v) | ['regjuleit] | Điều chỉnh, qui định, chỉnh đốn |
Socio – economic process (n) | [səusiəu- ,i:kə'nɔmik 'prouses] | Tiến trình kinh tế xã hội |
Citizen (n) | ['sitizn] | Công dân |
Namely (adv) | ['neimli] | Tức là |
Administrative institution | [əd'ministrətiv ,insti'tju:∫n] | Thể chế hành chính, tổ chức hành chính |
Bureaucracy (n) | [bjuə'rɔkrəsi] | Bộ máy quan liêu, thư lại |
To comprise of (v) | [kəm'praiz əv] | Bao gồm |
EXPRESSIONS:
To go on : tiếp tục
There is no doubt + that-clause chắc chắn ……………
It is pointless + to infinitive vô ích + ………………
In addition (to): ngòai ra
To think of: nghĩ về
Put another way Theo cách khác
Given: when condiering something …… (chú ý đến (cài gì, ……))
C. EXTENTION :
repeatedly (adv.) | [ri'pi:tidli] | Lặp đi lặp lại |
Degree celsious (= Centigrade) | [di'gri:] ['selsiəs] (['sentigreid]) | 00C |
To boil | [bɔil] | Sôi |
Permanent (adj) | ['pə:mənənt] | Lâu dài, |
Temporary (adj) | ['temprəri] | Tạm thời |
Chair (v) | [t∫eə] | Chủ tọa, chủ trì |
Director general | [di'rektə 'dʒenərəl] | Tổng giám đốc |
Inspector (n) | [in'spektə] | Thanh tra viên |
workplace (n) | ['wə:kpleis] | Nơi làm việc |
To go on a study visit | Đi tham quan học tập, đi nghiên cứu | |
To distinguish (v) | [dis'tiηgwi∫] | Phân biệt |
D. HOMEWORK:
Exercise 1: Translation
a) English – Vietnamese translation
general consensus: sự nhất trí chung; sự đồng ý chung
department : ministry bộ
b) Vietnamese – English translation
periodical report: baó cáo định kỳ
director (n): giám đốc
public administration system: hệ thống hành chính công
The United Kingdom : Vương Quốc Anh
state policy : chính sách của nhà nước
to carry out: thực thi, thực hiện
To do a research on sth Làm nghiên cứu về
Exercise 2: Complementary Reading:
ADMINISTRATION – PUBLIC ADMINISTRATION
Interpretation (n) | [in,tə:pri'tei∫n] | Sự giải thích; sự thông dịch |
Approach (n) | [ə'prout∫] | Phương pháp, kế họach |
Juridical (adj) | [dʒu:'di∫əl] | Pháp lý, pháp lụat |
Aspect (n) | ['æspekt] | khía cạnh, phương diện, mặt |
To make a distinction | [tə meik ə dis'tiηk∫n] | Phân biệt |
Market economy | ['mɑ:kit] [i:'kɔnəmi] | Nền kinh tế thị trường |
To play a role (in) | [tə plei ə rəul] | Đóng vai trị (trong) |
To distinguish sth from sth | [dis'tiηgwi∫] | Phân biệt cái gì với cái gì |
Component (n) | [kəm'pounənt] | Thành phần, bộ phận |
Executive power | [ig'zekjutiv 'pauə] | Quyền hành pháp |
Executive body | [ig'zekjutiv 'bɔdi] | Cơ quan hành pháp; cơ quan chấp hành |
Regulatory power | ['regju:lətri 'pauə] | Quyền pháp qui |
Regulatory act | ['regju:lətri ækt] | Luật pháp qui, văn bản pháp qui |
State management work | [steit 'mænidʒmənt wə:k] | Công việc quản lý nhà nước |
Executive system | [ig'zekjutiv 'sistəm] | Hệ thống hành pháp |
Administrative machinery | [əd'ministrətiv mə'∫i:nəri] | Bộ máy hành chính |
Lateral right | ['lætərəl rait | Quyền đơn phương; quyền một bên |
Ruling (n) | ['ru:liη] | Sự thống trị; sự cai trị |
Entity organization | ['entiti ,ɔ:gənai'zei∫n] | Tổ chức tồn tại, thưc thể tồn tại |
Operational statute | [,ɔpə'rei∫ənl 'stæt∫u:t] | Qui chế họat động |
Executive machinery | [ig'zekjutiv mə'∫i:nəri] | Bộ my hnh php |
Socio- economic life | [səusiəu- ,i:kə'nɔmik laif] | Đời sống kinh tế - x họi |
Political task | [pə'litikl tɑ:sk] | nhiệm vụ chính trị |
Public order | ['pʌblik 'ɔ:də] | Trật tự x hội |
Functional system | ['fʌηk∫ənl 'sistəm] | Hệ thống thiết thực, qui tắc thiết thực |
Continuous (adj) | [kən'tinjuəs] | Lin tục, tiếp tục |
People’s committee | [pi:pl z kə'miti] | ủy ban nhn dn |
Competence (n) | ['kɔmpitəns] | năng lực; khả năng |
Guideline (n) | ['gaidlain] | Sự hướng dẫn; sự chỉ dẫn; đường lối |
To regulate (v) Regulatory act | ['regjuleit] ['regjulətri ækt] | điều chỉnh, sửa lại cho đúng (tốc độ, áp lực.. của một thiết bị..); quy định; chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...); điều hoà văn bản qui phạm pháp luật (dưới luật) |
To draft (v) | [draft] | phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...) |
To conduct (v) | ['kɔndʌkt] | dẫn đường; hướng dẫn; chỉ đạo; kiểm soát; quản lý; dẫn (điện, nhiệt...) |
THE END
Nhận xét
Đăng nhận xét