Điểm thi môn QL tài chinh trong các tổ chức công

ĐIỂM THI MÔN QL TÀI CHÍNH TRONG CÁC TỔ CHỨC CÔNG
LỚP: KH10NS1
STT
HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH
ĐIỂM THI
1
Trần Thị
An
4/12/1990
5
2
Trịnh Thị Phương
Anh
12/15/1991
4
3
Trần Kim
Anh
10/29/1991
7
4
Phùng Thị Quế
Anh
6/2/1991
4
5
Nguyễn Thị
Bình
6/8/1990
7
6
Trần Thị Thanh
Cảnh
9/26/1991
7
7
Nguyễn Viết
Đức
7/10/1991
6
8
Phạm Thị
Dung
6/10/1991
7
9
Bùi Thị Bích
Dung
5/2/1989
9
10
Dương Việt
Duy
12/7/1991
6
11
Phạm Thu
Duyền
5/8/1990
6
12
Cao A
14/11/1990
6
13
Đào Thị
Hải
9/7/1991
6
14
Nguyễn Thị Thu
Hằng
9/11/1991
6
15
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh
10/13/1991
8
16
Nguyễn Thị
Hảo
12/23/1991
7
17
Phạm Thị
Hậu
2/15/1991
6
18
Chu Văn
Hậu
11/1/1989
7
19
Phạm Thị
Hiền
2/19/1991
5
20
Đoàn Tiến
Hiếu
11/3/1989
7
21
Hứa Thị Yến
Hoa
21/10/1991
7
22
Cao Thị
Hoa
1/8/1991
7
23
Tô Thị
Hoa
3/10/1990
6
24
Nguyễn Thị
Hoa
11/9/1991
7
25
Nguyễn Thương
Hoài
5/21/1991
8
26
Lê Thị Thu
Hương
2/27/1991
8
27
Lê Thị
Hương
8/25/1991
7
28
Ninh Thị
Hường
15/11/1991
7
29
Đào Văn
Hữu
1/6/1990
5
30
Vũ Thị
Huyền
9/28/1991
7
31
Phan Thu
Huyền
9/20/1990
6
32
Mai Đức
Huỳnh
30/7/1990
6
33
Phạm Thị
Khánh
7/16/1991
6
34
Bùi Thị Hoàng
Kim
4/20/1991
6
35
Trần Bích
Lai
11/16/1991
7
36
Đỗ Thị
Lâm
29/02/1991
6
37
Nguyễn Thị Mai
Linh
11/4/1991
6
38
Giáp Thị Hà
Linh
1/18/1991
8
39
Nguyễn Thị Lương
Linh
6/19/1990
8
40
Nguyễn Thị
Mai
7/18/1989
7
41
Trần Ngọc
Mai
2/28/1991
6
42
Lê Thị
Mai
1/3/1989
6
43
Mai Công
Minh
25/02/1991
7
44
Phạm Thị Lệ
Mỹ
10/5/1991
8
45
Nguyễn Thị
Nga
20/01/1991
7
46
Lê Thị
Nga
4/15/1991
6
47
Nguyễn Thị Tuyết
Nga
10/1/1991
8
48
Phạm Thị
Ngọc
13/02/1989
7
49
Trần Thị
Nhâm
1/30/1991
5
50
Nguyễn Thị
Oanh
7/10/1991
7
51
Ngô Thị
Phương
4/14/1991
7
52
Lê Thị
Phương
8/28/1991
6
53
Phùng Thị
Phương
5/3/1991
6
54
Nguyễn Thị
Quỳnh
2/7/1990
7
55
Man
Saiyasan
5/6/1979
5
56
Nguyễn Văn
Sỹ
21/5/1991
9
57
Trần Thị Thanh
Tâm
11/10/1991
5
58
Nguyễn Thị
Thắng
4/28/1991
6
59
Lê Thị
Thảo
6/5/1991
6
60
Trần Thị
Thảo
5/25/1990
4
61
Đàm Thị
Thơ
6/6/1991
8
62
Phạm Thị
Thơ
7/7/1991
5
63
Lưu Thị
Thu
1/8/1991
8
64
Nguyễn Thị
Thu
8/1/1991
7
65
Hà Thị
Thu
9/2/1990
6
66
Hoàng Trung
Thực
7/10/1990
4
67
Lê Thị
Thủy
10/6/1991
9
68
Phạm Thu
Trang
30/10/1991
7
69
Nguyễn Thị
Trang
20/9/1991
8
70
Nguyễn Thị Huệ
Trang
7/3/1991
7
71
Phạm Thị Kiều
Trang
9/24/1991
7
72
Nguyễn Thị
Trang
3/22/1991
5
73
Nguyễn Thị Huyền
Trang
5/15/1991
7
74
Vũ Thị Mai
Trang
6/17/1991
6
75
Nguyễn Văn
Trường
5/6/1991
5
76
Trần Thị
Tuyết
5/9/1991
6
77
Nguyễn Thị
Tuyết
8/12/1991
8
78
Lưu Thị
Tuyết
5/20/1991
7
79
Đinh Thị
Vân
6/18/1991
4
80
Nguyễn Thị
Xuyến
12/10/1991
6








Ngày tháng bị lộn do lỗi kỹ thuật, bạn Hồng Hạnh (13/11) liên hệ lớp trưởng hoặc trực tiếp cô để biết điểm do bản điểm gốc của cô không có tên Hạnh

Nhận xét