Điểm thi môn lịch sử văn minh thế giới




ĐIỂM THI MÔN LỊCH SỬ VĂN MINH THẾ GIỚI
LỚP KH10 NHÂN SỰ 1 (KH10NS1)
STT
HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH
Hộ khẩu
Điểm
1
Trần Thị
An
12/04/1990
Hưng Yên
7
2
Trịnh Thị Phương
Anh
15/12/1991
Yên Bái
8
3
Trần Kim
Anh
29/10/1991
Hà Nội
7
4
Phùng Thị Quế
Anh
02/06/1991
Hà Nội
7
5
Nguyễn Thị
Bình
08/06/1990
Lào Cai
7
6
Trần Thị Thanh
Cảnh
26/09/1991
Hà Tĩnh
7
7
Phạm Thị
Dung
10/06/1991
Hà Tĩnh
7
8
Bùi Thị Bích
Dung
02/05/1989
Vĩnh Phúc
7
9
Dương Việt
Duy
07/12/1991
Thái Nguyên
7
10
Phạm Thu
Duyền
08/05/1990
Quảng Bình
7
11
Nguyễn Viết
Đức
10/07/1991
Đắc Lắc
7
12
Cao A
14/11/1990
Lai Châu
7
13
Nguyễn Thị Thu
Hằng
11/09/1991
Thanh Hóa
7
14
Đào Văn
Hữu
06/01/1990
Nghệ An
6
15
Lê Thị Thu
Hương
27/02/1991
Quảng Ninh
7
16
Lê Thị
Hương
25/08/1991
Hải Phòng
7
17
Đào Thị
Hải
07/09/1991
Thanh Hóa
7
18
Nguyễn Thị
Hảo
23/12/1991
Thái Bình
8
19
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh
13/10/1991
Nghệ An
8
20
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh
13/11/1991
Hà Tĩnh
7
21
Ninh Thị
Hường
15/11/1991
Yên Bái
7
22
Phạm Thị
Hậu
15/02/1991
Hưng Yên
8
23
Chu Văn
Hậu
01/11/1989
Hà Nội
7
24
Phạm Thị
Hiền
19/02/1991
Thái Bình
7
25
Đoàn Tiến
Hiếu
03/11/1989
Hải Phòng
7
26
Nguyễn Thương
Hoài
21/05/1991
Thái Nguyên
8
27
Cao Thị
Hoa
08/01/1991
Hưng Yên
7
28
Hứa Thị Yến
Hoa
21/10/1991
Lạng Sơn
8
29
Nguyễn Thị
Hoa
06/06/1991
Quảng Bình
7
30
Tô Thị
Hoa
10/03/1990
Nghệ An
7
31
Nguyễn Thị
Hoa
09/11/1991
Nghệ An
7
32
Mai Đức
Huỳnh
30/7/1990
Ninh Bình
7
33
Vũ Thị
Huyền
28/09/1991
Ninh Bình
7
34
Phan Thu
Huyền
20/09/1990
Hà Nam
8
35
Phạm Thị
Khánh
16/07/1991
Hải Dương
8
36
Bùi Thị Hoàng
Kim
20/04/1991
Nghệ An
7
37
Đỗ Thị
Lâm
29/02/1991
Thái Nguyên
7
38
Trần Bích
Lai
16/11/1991
Yên Bái
7
39
Nguyễn Thị Mai
Linh
04/11/1991
Thái Nguyên
7
40
Giáp Thị Hà
Linh
18/01/1991
Bắc Giang
8
41
Nguyễn Thị Lương
Linh
19/06/1990
Lạng Sơn
7
42
Nguyễn Thị
Mai
18/07/1989
Hải Dương
7
43
Trần Ngọc
Mai
28/02/1991
Lạng Sơn
7
44
Lê Thị
Mai
03/01/1989
Hưng Yên
7
45
Mai Công
Minh
25/02/1991
Thái Nguyên
7
46
Phạm Thị Lệ
Mỹ
05/10/1991
Nghệ An
7
47
Nguyễn Thị
Nga
20/01/1991
Hải Dương
7
48
Lê Thị
Nga
15/04/1991
Thanh Hóa
7
49
Nguyễn Thị Tuyết
Nga
01/10/1991
Nghệ An
7
50
Phạm Thị
Ngọc
13/02/1989
Lào Cai
7
51
Trần Thị
Nhâm
30/01/1991
Hải Dương
7
52
Nguyễn Thị
Oanh
10/07/1991
Hà Tĩnh
7
53
Ngô Thị
Phương
14/04/1991
Hà Nam
7
54
Lê Thị
Phương
28/08/1991
Ninh Bình
8
55
Phùng Thị
Phương
15/08/1991
Thanh Hóa
7
56
Nguyễn Thị
Quỳnh
02/07/1990
Bắc Giang
7
57
Man
Saiyasan
05/06/1979
Lào
2
58
Nguyễn Văn
Sỹ
21/5/1991
Hưng Yên
8
59
Trần Thị Thanh
Tâm
10/11/1991
Hà Tĩnh
7
60
Đàm Thị
Thơ
06/06/1991
Thanh Hóa
7
61
Phạm Thị
Thơ
07/07/1991
Thái Bình
8
62
Lê Thị
Thảo
05/06/1991
Thanh Hóa
7
63
Trần Thị
Thảo
25/05/1990
Ninh Bình
7
64
Nguyễn Thị
Thắng
28/04/1991
Hà Nội
7
65
Lưu Thị
Thu
08/01/1991
Hà Nội
7
66
Nguyễn Thị
Thu
01/08/1991
Hải Dương
7
67
Hà Thị
Thu
02/09/1990
Thanh Hóa
7
68
Hoàng Trung
Thực
10/07/1990
Hà Giang
7
69
Lê Thị
Thủy
06/10/1991
Thanh Hóa
7
70
Phạm Thu
Trang
30/10/1991
Hải Dương
8
71
Nguyễn Thị
Trang
20/9/1991
Thanh Hóa

72
Nguyễn Thị Huệ
Trang
03/07/1991
Hải Dương
7
73
Phạm Thị Kiều
Trang
24/09/1991
Quảng Ninh
7
74
Nguyễn Thị
Trang
22/03/1991
Hà Nội
7
75
Nguyễn Thị Huyền
Trang
15/05/1991
Phú Thọ
7
76
Vũ Thị Mai
Trang
17/06/1991
Hà Nội
8
77
Nguyễn Văn
Trường
06/05/1991
Vĩnh Phúc
6
78
Trần Thị
Tuyết
09/05/1991
Hải Dương
7
79
Nguyễn Thị
Tuyết
12/08/1991
Vĩnh Phúc
7
80
Lưu Thị
Tuyết
20/05/1991
Nghệ An
8
81
Đinh Thị
Vân
18/06/1991
Nam Định
7
82
Nguyễn Thị
Xuyến
10/12/1991
Hải Dương
7






Nhận xét