Điểm thi môn Đạo đức công vụ Người đăng: Nặc danh vào tháng 6 17, 2012 Nhận đường liên kết Facebook Twitter Pinterest Email Ứng dụng khác ĐIỂM THI HẾT MÔN ĐẠO ĐỨC CÔNG VỤ LỚP KH10 NHÂN SỰ 1 (KH10NS1) STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH Giới tính Hộ khẩu Điểm 1 Trần Thị An 12/04/1990 Nữ Hưng Yên 7 2 Trịnh Thị Phương Anh 15/12/1991 Nữ Yên Bái 7 3 Trần Kim Anh 29/10/1991 Nữ Hà Nội 7 4 Phùng Thị Quế Anh 02/06/1991 Nữ Hà Nội 8 5 Nguyễn Thị Bình 08/06/1990 Nữ Lào Cai 7 6 Trần Thị Thanh Cảnh 26/09/1991 Nữ Hà Tĩnh 7 7 Phạm Thị Dung 10/06/1991 Nữ Hà Tĩnh 8 8 Bùi Thị Bích Dung 02/05/1989 Nữ Vĩnh Phúc 8 9 Dương Việt Duy 07/12/1991 Nam Thái Nguyên 7 10 Phạm Thu Duyền 08/05/1990 Nữ Quảng Bình 8 11 Nguyễn Viết Đức 10/07/1991 Nam Đắc Lắc 6 12 Cao A Gó 14/11/1990 Nam Lai Châu 8 13 Nguyễn Thị Thu Hằng 11/09/1991 Nữ Thanh Hóa 8 14 Đào Văn Hữu 06/01/1990 Nam Nghệ An 7 15 Lê Thị Thu Hương 27/02/1991 Nữ Quảng Ninh 8 16 Lê Thị Hương 25/08/1991 Nữ Hải Phòng 7 17 Đào Thị Hải 07/09/1991 Nữ Thanh Hóa 8 18 Nguyễn Thị Hảo 23/12/1991 Nữ Thái Bình 7 19 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 13/10/1991 Nữ Nghệ An 5 20 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 13/11/1991 Nữ Hà Tĩnh 8 21 Ninh Thị Hường 15/11/1991 Nữ Yên Bái 7 22 Phạm Thị Hậu 15/02/1991 Nữ Hưng Yên 7 23 Chu Văn Hậu 01/11/1989 Nam Hà Nội 6 24 Phạm Thị Hiền 19/02/1991 Nữ Thái Bình 7 25 Đoàn Tiến Hiếu 03/11/1989 Nam Hải Phòng 7 26 Nguyễn Thương Hoài 21/05/1991 Nữ Thái Nguyên 8 27 Cao Thị Hoa 08/01/1991 Nữ Hưng Yên 8 28 Hứa Thị Yến Hoa 21/10/1991 Nữ Lạng Sơn 8 29 Nguyễn Thị Hoa 06/06/1991 Nữ Quảng Bình 7 30 Tô Thị Hoa 10/03/1990 Nữ Nghệ An 8 31 Nguyễn Thị Hoa 09/11/1991 Nữ Nghệ An 8 32 Mai Đức Huỳnh 30/7/1990 Nam Ninh Bình 7 33 Vũ Thị Huyền 28/09/1991 Nữ Ninh Bình 8 34 Phan Thu Huyền 20/09/1990 Nữ Hà Nam 8 35 Phạm Thị Khánh 16/07/1991 Nữ Hải Dương 8 36 Bùi Thị Hoàng Kim 20/04/1991 Nữ Nghệ An 8 37 Đỗ Thị Lâm 29/02/1991 Nữ Thái Nguyên 7 38 Trần Bích Lai 16/11/1991 Nữ Yên Bái 7 39 Nguyễn Thị Mai Linh 04/11/1991 Nữ Thái Nguyên 8 40 Giáp Thị Hà Linh 18/01/1991 Nữ Bắc Giang 9 41 Nguyễn Thị Lương Linh 19/06/1990 Nữ Lạng Sơn 8 42 Nguyễn Thị Mai 18/07/1989 Nữ Hải Dương 7 43 Trần Ngọc Mai 28/02/1991 Nữ Lạng Sơn 8 44 Lê Thị Mai 03/01/1989 Nữ Hưng Yên 8 45 Mai Công Minh 25/02/1991 Nam Thái Nguyên 8 46 Phạm Thị Lệ Mỹ 05/10/1991 Nữ Nghệ An 7 47 Nguyễn Thị Nga 20/01/1991 Nữ Hải Dương 8 48 Lê Thị Nga 15/04/1991 Nữ Thanh Hóa 8 49 Nguyễn Thị Tuyết Nga 01/10/1991 Nữ Nghệ An 8 50 Phạm Thị Ngọc 13/02/1989 Nữ Lào Cai 8 51 Trần Thị Nhâm 30/01/1991 Nữ Hải Dương 7 52 Nguyễn Thị Oanh 10/07/1991 Nữ Hà Tĩnh 8 53 Ngô Thị Phương 14/04/1991 Nữ Hà Nam 7 54 Lê Thị Phương 28/08/1991 Nữ Ninh Bình 8 55 Phùng Thị Phương 15/08/1991 Nữ Thanh Hóa 8 56 Nguyễn Thị Quỳnh 02/07/1990 Nữ Bắc Giang 7 57 Man Saiyasan 05/06/1979 Nam Lào 5 58 Nguyễn Văn Sỹ 21/5/1991 Nam Hưng Yên 8 59 Trần Thị Thanh Tâm 10/11/1991 Nữ Hà Tĩnh 7 60 Đàm Thị Thơ 06/06/1991 Nữ Thanh Hóa 8 61 Phạm Thị Thơ 07/07/1991 Nữ Thái Bình 7 62 Lê Thị Thảo 05/06/1991 Nữ Thanh Hóa 8 63 Trần Thị Thảo 25/05/1990 Nữ Ninh Bình 7 64 Nguyễn Thị Thắng 28/04/1991 Nữ Hà Nội 8 65 Lưu Thị Thu 08/01/1991 Nữ Hà Nội 7 66 Nguyễn Thị Thu 01/08/1991 Nữ Hải Dương 7 67 Hà Thị Thu 02/09/1990 Nữ Thanh Hóa 6 68 Hoàng Trung Thực 10/07/1990 Nam Hà Giang 7 69 Lê Thị Thủy 06/10/1991 Nữ Thanh Hóa 8 70 Phạm Thu Trang 30/10/1991 Nữ Hải Dương 8 71 Nguyễn Thị Trang 20/9/1991 Nữ Thanh Hóa 8 72 Nguyễn Thị Huệ Trang 03/07/1991 Nữ Hải Dương 8 73 Phạm Thị Kiều Trang 24/09/1991 Nữ Quảng Ninh 6 74 Nguyễn Thị Trang 22/03/1991 Nữ Hà Nội 8 75 Nguyễn Thị Huyền Trang 15/05/1991 Nữ Phú Thọ 8 76 Vũ Thị Mai Trang 17/06/1991 Nữ Hà Nội 8 77 Nguyễn Văn Trường 06/05/1991 Nam Vĩnh Phúc 6 78 Trần Thị Tuyết 09/05/1991 Nữ Hải Dương 4 79 Nguyễn Thị Tuyết 12/08/1991 Nữ Vĩnh Phúc 8 80 Lưu Thị Tuyết 20/05/1991 Nữ Nghệ An 8 81 Đinh Thị Vân 18/06/1991 Nữ Nam Định 7 82 Nguyễn Thị Xuyến 10/12/1991 Nữ Hải Dương 8 Nhận xét
Nhận xét
Đăng nhận xét